Có 2 kết quả:
豪傑 háo jié ㄏㄠˊ ㄐㄧㄝˊ • 豪杰 háo jié ㄏㄠˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hào kiệt
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) towering figure
(2) towering figure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hào kiệt
Từ điển Trung-Anh
(1) hero
(2) towering figure
(2) towering figure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0